Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 接触

Pinyin: jiē chù

Meanings: To touch; to contact; interaction., Tiếp xúc; chạm vào; giao tiếp., ①碰上;挨上。[例]两个球体只接触于一点。*②接近并发生交往或冲突。[例]接触群众。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 妾, 扌, 虫, 角

Chinese meaning: ①碰上;挨上。[例]两个球体只接触于一点。*②接近并发生交往或冲突。[例]接触群众。

Grammar: Vừa là động từ vừa là danh từ, tùy ngữ cảnh mà dịch khác nhau. Ví dụ: 身体接触 (tiếp xúc thân thể).

Example: 他第一次接触这个领域。

Example pinyin: tā dì yī cì jiē chù zhè ge lǐng yù 。

Tiếng Việt: Đây là lần đầu tiên anh ấy tiếp xúc với lĩnh vực này.

接触
jiē chù
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếp xúc; chạm vào; giao tiếp.

To touch; to contact; interaction.

碰上;挨上。两个球体只接触于一点

接近并发生交往或冲突。接触群众

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

接触 (jiē chù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung