Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 接获
Pinyin: jiē huò
Meanings: To receive; to get information or news., Nhận được; tiếp nhận thông tin hoặc tin tức., ①接到;获得。[例]二水消防队前晚九时许接获民众报案,说电力公司变电所发生火警。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 妾, 扌, 犾, 艹
Chinese meaning: ①接到;获得。[例]二水消防队前晚九时许接获民众报案,说电力公司变电所发生火警。
Grammar: Thường mang nghĩa trang trọng, dùng trong văn bản chính thức hoặc báo chí.
Example: 我们接获了最新的通知。
Example pinyin: wǒ men jiē huò le zuì xīn de tōng zhī 。
Tiếng Việt: Chúng tôi đã nhận được thông báo mới nhất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhận được; tiếp nhận thông tin hoặc tin tức.
Nghĩa phụ
English
To receive; to get information or news.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
接到;获得。二水消防队前晚九时许接获民众报案,说电力公司变电所发生火警
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!