Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 接羔

Pinyin: jiē gāo

Meanings: To care for newborn lambs; to assist in lambing., Chăm sóc cừu con mới sinh; đỡ đẻ cho cừu., ①帮助羊、猪等产羔。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 妾, 扌, 灬, 𦍌

Chinese meaning: ①帮助羊、猪等产羔。

Grammar: Chuyên ngành nông nghiệp, liên quan đến việc chăn nuôi gia súc.

Example: 牧民正在接羔。

Example pinyin: mù mín zhèng zài jiē gāo 。

Tiếng Việt: Người chăn nuôi cừu đang đỡ đẻ cho cừu mẹ.

接羔
jiē gāo
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chăm sóc cừu con mới sinh; đỡ đẻ cho cừu.

To care for newborn lambs; to assist in lambing.

帮助羊、猪等产羔

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

接羔 (jiē gāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung