Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 接缝
Pinyin: jiē fèng
Meanings: Seam; joint between two connected parts., Đường nối; khe hở giữa hai phần gắn kết., ①接合部形成的缝。[例]有个接缝的裤子。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 妾, 扌, 纟, 逢
Chinese meaning: ①接合部形成的缝。[例]有个接缝的裤子。
Grammar: Dùng cụ thể trong các ngữ cảnh may mặc hoặc xây dựng, ví dụ: 衣服接缝 (đường nối quần áo).
Example: 这件衣服的接缝处很平整。
Example pinyin: zhè jiàn yī fu de jiē fèng chù hěn píng zhěng 。
Tiếng Việt: Đường nối trên chiếc áo này rất phẳng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đường nối; khe hở giữa hai phần gắn kết.
Nghĩa phụ
English
Seam; joint between two connected parts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
接合部形成的缝。有个接缝的裤子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!