Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 接界

Pinyin: jiē jiè

Meanings: Tiếp giáp; giáp ranh giới., To border on; to adjoin., ①交界。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 妾, 扌, 介, 田

Chinese meaning: ①交界。

Grammar: Chủ yếu mô tả vị trí địa lý hoặc không gian giáp ranh.

Example: 两国接界的地区非常美丽。

Example pinyin: liǎng guó jiē jiè de dì qū fēi cháng měi lì 。

Tiếng Việt: Khu vực giáp ranh giữa hai quốc gia rất đẹp.

接界
jiē jiè
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếp giáp; giáp ranh giới.

To border on; to adjoin.

交界

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

接界 (jiē jiè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung