Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 接点
Pinyin: jiē diǎn
Meanings: Điểm tiếp xúc, điểm nối., Point of contact, connection point., ①一般指开关、插销、电键和继电器等电器中使电路或通或断的开合点。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 妾, 扌, 占, 灬
Chinese meaning: ①一般指开关、插销、电键和继电器等电器中使电路或通或断的开合点。
Grammar: Thường dùng để chỉ nơi hai vật hoặc hai hệ thống kết nối với nhau. Ví dụ: 电线接点 (điểm nối dây điện).
Example: 电路的接点非常重要。
Example pinyin: diàn lù de jiē diǎn fēi cháng zhòng yào 。
Tiếng Việt: Điểm tiếp xúc trong mạch điện rất quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Điểm tiếp xúc, điểm nối.
Nghĩa phụ
English
Point of contact, connection point.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一般指开关、插销、电键和继电器等电器中使电路或通或断的开合点
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!