Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 接火

Pinyin: jiē huǒ

Meanings: To engage in combat or exchange fire (in military context), Giao chiến, nổ súng (trong quân sự), ①战斗双方开始互相射击。[例]先头部队跟敌人接火了。*②内外电线接通,开始供电。[例]电灯安好了,但是还没接火。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 妾, 扌, 人, 八

Chinese meaning: ①战斗双方开始互相射击。[例]先头部队跟敌人接火了。*②内外电线接通,开始供电。[例]电灯安好了,但是还没接火。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh quân sự hoặc chiến đấu.

Example: 敌军突然接火。

Example pinyin: dí jūn tū rán jiē huǒ 。

Tiếng Việt: Quân địch đột nhiên nổ súng.

接火
jiē huǒ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giao chiến, nổ súng (trong quân sự)

To engage in combat or exchange fire (in military context)

战斗双方开始互相射击。先头部队跟敌人接火了

内外电线接通,开始供电。电灯安好了,但是还没接火

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

接火 (jiē huǒ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung