Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 接济

Pinyin: jiē jì

Meanings: To provide relief or assistance (with money or resources), Cứu trợ, giúp đỡ (bằng tiền hoặc nguồn lực), ①以财物等资助他人。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 妾, 扌, 氵, 齐

Chinese meaning: ①以财物等资助他人。

Grammar: Động từ hai âm tiết, nhấn mạnh sự hỗ trợ bằng vật chất hoặc tài chính.

Example: 他经常接济贫困家庭。

Example pinyin: tā jīng cháng jiē jì pín kùn jiā tíng 。

Tiếng Việt: Anh ấy thường xuyên giúp đỡ các gia đình nghèo.

接济
jiē jì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cứu trợ, giúp đỡ (bằng tiền hoặc nguồn lực)

To provide relief or assistance (with money or resources)

以财物等资助他人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

接济 (jiē jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung