Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 接洽

Pinyin: jiē qià

Meanings: To contact or negotiate (with someone about a specific matter), Liên hệ, thương lượng (với ai đó về vấn đề cụ thể), ①跟人联系,谈有关事项。[例]接洽工作。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 妾, 扌, 合, 氵

Chinese meaning: ①跟人联系,谈有关事项。[例]接洽工作。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh làm ăn hoặc giao dịch.

Example: 我们需要接洽客户讨论合同细节。

Example pinyin: wǒ men xū yào jiē qià kè hù tǎo lùn hé tong xì jié 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần liên hệ với khách hàng để thảo luận chi tiết hợp đồng.

接洽
jiē qià
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liên hệ, thương lượng (với ai đó về vấn đề cụ thể)

To contact or negotiate (with someone about a specific matter)

跟人联系,谈有关事项。接洽工作

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

接洽 (jiē qià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung