Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 接排
Pinyin: jiē pái
Meanings: To schedule consecutively (for activities or events), Xếp lịch tiếp theo (cho hoạt động hoặc sự kiện), ①把词典中的词条放在或是加在分段条的末尾。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 妾, 扌, 非
Chinese meaning: ①把词典中的词条放在或是加在分段条的末尾。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả việc sắp xếp thứ tự các hoạt động liên tiếp.
Example: 这些会议是接排的。
Example pinyin: zhè xiē huì yì shì jiē pái de 。
Tiếng Việt: Những cuộc họp này được xếp lịch liên tiếp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xếp lịch tiếp theo (cho hoạt động hoặc sự kiện)
Nghĩa phụ
English
To schedule consecutively (for activities or events)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把词典中的词条放在或是加在分段条的末尾
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!