Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 接手
Pinyin: jiē shǒu
Meanings: To take over responsibility or work from someone else, Nhận trách nhiệm hoặc công việc từ người khác, ①在本垒后接投手投来的球,并防守本垒和本垒棒球或垒球周围地区的队员。*②接替。*③携手。[例]接手同归。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 妾, 扌, 手
Chinese meaning: ①在本垒后接投手投来的球,并防守本垒和本垒棒球或垒球周围地区的队员。*②接替。*③携手。[例]接手同归。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh công việc hoặc nhiệm vụ.
Example: 他接手了这个项目。
Example pinyin: tā jiē shǒu le zhè ge xiàng mù 。
Tiếng Việt: Anh ấy nhận trách nhiệm dự án này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhận trách nhiệm hoặc công việc từ người khác
Nghĩa phụ
English
To take over responsibility or work from someone else
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在本垒后接投手投来的球,并防守本垒和本垒棒球或垒球周围地区的队员
接替
携手。接手同归
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!