Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 接应
Pinyin: jiē yìng
Meanings: Phối hợp, hỗ trợ (trong một chiến lược hoặc kế hoạch nào đó), To coordinate/support (within a strategy or plan), ①配合己方的人行动。[例]接应先头部队。*②物质上给予帮助;接济。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 妾, 扌, 一, 广, 𭕄
Chinese meaning: ①配合己方的人行动。[例]接应先头部队。*②物质上给予帮助;接济。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến hỗ trợ lẫn nhau.
Example: 队友在外围接应他。
Example pinyin: duì yǒu zài wài wéi jiē yìng tā 。
Tiếng Việt: Đồng đội ở bên ngoài phối hợp với anh ấy.

📷 Nội thất sảnh đợi sang trọng tại khách sạn
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phối hợp, hỗ trợ (trong một chiến lược hoặc kế hoạch nào đó)
Nghĩa phụ
English
To coordinate/support (within a strategy or plan)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
配合己方的人行动。接应先头部队
物质上给予帮助;接济
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
