Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 接头

Pinyin: jiē tóu

Meanings: Gặp gỡ bí mật / Điểm gặp gỡ, To meet secretly / Meeting point, ①使两个物体接起来,多指条状物。*②(口)∶接洽;联系。[例]组织上叫我来跟你接头。*③熟悉某事的情况。[例]这件事我不接头。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 妾, 扌, 头

Chinese meaning: ①使两个物体接起来,多指条状物。*②(口)∶接洽;联系。[例]组织上叫我来跟你接头。*③熟悉某事的情况。[例]这件事我不接头。

Grammar: Có thể là động từ hoặc danh từ, tùy ngữ cảnh. Thường dùng trong trường hợp gặp gỡ có tính riêng tư hoặc bí mật.

Example: 他们在小巷里接头。

Example pinyin: tā men zài xiǎo xiàng lǐ jiē tóu 。

Tiếng Việt: Họ gặp nhau bí mật trong con hẻm.

接头
jiē tóu
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gặp gỡ bí mật / Điểm gặp gỡ

To meet secretly / Meeting point

使两个物体接起来,多指条状物

(口)∶接洽;联系。组织上叫我来跟你接头

熟悉某事的情况。这件事我不接头

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

接头 (jiē tóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung