Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 接壤
Pinyin: jiē rǎng
Meanings: Tiếp giáp (giữa các khu vực/khu vực lãnh thổ), To border (between areas/territories), ①两地边界相连;交界。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 31
Radicals: 妾, 扌, 土, 襄
Chinese meaning: ①两地边界相连;交界。
Grammar: Động từ hai âm tiết, chỉ sự tiếp xúc địa lý giữa các vùng.
Example: 越南与中国接壤。
Example pinyin: yuè nán yǔ zhōng guó jiē rǎng 。
Tiếng Việt: Việt Nam tiếp giáp với Trung Quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếp giáp (giữa các khu vực/khu vực lãnh thổ)
Nghĩa phụ
English
To border (between areas/territories)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
两地边界相连;交界
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!