Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 接地

Pinyin: jiē dì

Meanings: Nối đất (trong điện học), To ground (in electrical terms), ①(电)∶为防止触电或保护设备的安全,把电力电讯等设备的金属底盘或外壳接上地线。*②利用大地作电流回路。[例]接地线。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 妾, 扌, 也, 土

Chinese meaning: ①(电)∶为防止触电或保护设备的安全,把电力电讯等设备的金属底盘或外壳接上地线。*②利用大地作电流回路。[例]接地线。

Grammar: Động từ hai âm tiết, chủ yếu dùng trong lĩnh vực kỹ thuật và điện.

Example: 这个设备需要接地以确保安全。

Example pinyin: zhè ge shè bèi xū yào jiē dì yǐ què bǎo ān quán 。

Tiếng Việt: Thiết bị này cần nối đất để đảm bảo an toàn.

接地
jiē dì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nối đất (trong điện học)

To ground (in electrical terms)

(电)∶为防止触电或保护设备的安全,把电力电讯等设备的金属底盘或外壳接上地线

利用大地作电流回路。接地线

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...