Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 接到
Pinyin: jiē dào
Meanings: To receive (information, call, etc.)., Nhận được, tiếp nhận (thông tin, cuộc gọi...).
HSK Level: hsk 2
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 妾, 扌, 刂, 至
Grammar: Động từ kép, thường nhấn mạnh hành động nhận thông tin hoặc yêu cầu cụ thể.
Example: 我刚刚接到了你的电话。
Example pinyin: wǒ gāng gāng jiē dào le nǐ de diàn huà 。
Tiếng Việt: Tôi vừa nhận được cuộc gọi của bạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhận được, tiếp nhận (thông tin, cuộc gọi...).
Nghĩa phụ
English
To receive (information, call, etc.).
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!