Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 接三连四
Pinyin: jiē sān lián sì
Meanings: Liên tục, liên tiếp xảy ra nhiều việc., One thing after another happening continuously., 接连不断。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第三十九回“我又没逃了,这么接三连四的叫人来找。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 妾, 扌, 一, 二, 车, 辶, 儿, 囗
Chinese meaning: 接连不断。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第三十九回“我又没逃了,这么接三连四的叫人来找。”
Grammar: Thành ngữ chỉ sự liên tiếp, thường dùng để nói về chuỗi sự kiện không mong muốn.
Example: 这几天麻烦事接三连四地发生。
Example pinyin: zhè jǐ tiān má fán shì jiē sān lián sì dì fā shēng 。
Tiếng Việt: Những ngày này, rắc rối cứ liên tiếp xảy ra.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liên tục, liên tiếp xảy ra nhiều việc.
Nghĩa phụ
English
One thing after another happening continuously.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
接连不断。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第三十九回“我又没逃了,这么接三连四的叫人来找。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế