Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 掤
Pinyin: péng
Meanings: Chống đỡ, đẩy ra (trong võ thuật Thái Cực Quyền)., To push out or ward off (in Tai Chi martial arts)., ①箭筒盖子:“抑释掤忌。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①箭筒盖子:“抑释掤忌。”
Hán Việt reading: băng
Grammar: Động từ chuyên dùng trong thuật ngữ võ thuật, đặc biệt là Thái Cực Quyền.
Example: 太极拳里的掤动作非常优雅。
Example pinyin: tài jí quán lǐ de bīng dòng zuò fēi cháng yōu yǎ 。
Tiếng Việt: Động tác 掤 trong Thái Cực Quyền rất thanh nhã.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chống đỡ, đẩy ra (trong võ thuật Thái Cực Quyền).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
băng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To push out or ward off (in Tai Chi martial arts).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“抑释掤忌。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!