Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 掣电

Pinyin: chè diàn

Meanings: Tia chớp, ánh sáng lóe lên nhanh chóng., Lightning flash; a quick burst of light., ①闪电。[例]火轮掣电烘烘艳,往往来来滚绣球。——《西游记》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 制, 手, 乚, 日

Chinese meaning: ①闪电。[例]火轮掣电烘烘艳,往往来来滚绣球。——《西游记》。

Grammar: Danh từ mô tả hiện tượng tự nhiên, thường xuất hiện trong các miêu tả về thời tiết.

Example: 天边一道掣电划过。

Example pinyin: tiān biān yí dào chè diàn huá guò 。

Tiếng Việt: Một tia chớp lóe qua trên bầu trời.

掣电
chè diàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tia chớp, ánh sáng lóe lên nhanh chóng.

Lightning flash; a quick burst of light.

闪电。火轮掣电烘烘艳,往往来来滚绣球。——《西游记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...