Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 掣子
Pinyin: chè zi
Meanings: Con rối bị kéo dây; cũng dùng để ám chỉ người bị điều khiển bởi kẻ khác., A puppet controlled by strings; metaphorically someone manipulated by others., ①钟表内接受摆轮的推动并将冲量分给平衡轮或钟摆的任何一种杠杆或平面。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 制, 手, 子
Chinese meaning: ①钟表内接受摆轮的推动并将冲量分给平衡轮或钟摆的任何一种杠杆或平面。
Grammar: Danh từ có thể dùng theo nghĩa đen hoặc nghĩa bóng trong văn viết.
Example: 他就像一个掣子,被别人牵着走。
Example pinyin: tā jiù xiàng yí gè chè zǐ , bèi bié rén qiān zhe zǒu 。
Tiếng Việt: Anh ấy giống như một con rối, bị người khác điều khiển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con rối bị kéo dây; cũng dùng để ám chỉ người bị điều khiển bởi kẻ khác.
Nghĩa phụ
English
A puppet controlled by strings; metaphorically someone manipulated by others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
钟表内接受摆轮的推动并将冲量分给平衡轮或钟摆的任何一种杠杆或平面
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!