Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: tàn

Meanings: Thăm dò, khám phá, tìm kiếm, To explore, to search for., ①用指甲按或截断:掐算。掐花。掐尖儿。*②割断,截去:掐头去尾。*③用手的虎口及手指紧紧握住:一把掐住。*④量词,一只手或两只手指尖相对握着的数量:一掐儿松枝。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 扌, 罙

Chinese meaning: ①用指甲按或截断:掐算。掐花。掐尖儿。*②割断,截去:掐头去尾。*③用手的虎口及手指紧紧握住:一把掐住。*④量词,一只手或两只手指尖相对握着的数量:一掐儿松枝。

Hán Việt reading: tham.thám

Grammar: Động từ này thường được dùng để miêu tả hành động thăm dò hay khám phá không gian, ý tưởng hoặc thông tin. Có thể ghép thành nhiều từ ghép như 探险 (khám hiểm).

Example: 他们去森林里探宝。

Example pinyin: tā men qù sēn lín lǐ tàn bǎo 。

Tiếng Việt: Họ vào rừng để tìm kiếm kho báu.

tàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thăm dò, khám phá, tìm kiếm

tham.thám

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To explore, to search for.

用指甲按或截断

掐算。掐花。掐尖儿

割断,截去

掐头去尾

用手的虎口及手指紧紧握住

一把掐住

量词,一只手或两只手指尖相对握着的数量

一掐儿松枝

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...