Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 探险

Pinyin: tàn xiǎn

Meanings: To explore or venture into dangerous or unknown places., Thám hiểm, khám phá những nơi nguy hiểm hoặc chưa được biết đến., ①到没有人去过或环境恶劣的地方去考察。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 扌, 罙, 佥, 阝

Chinese meaning: ①到没有人去过或环境恶劣的地方去考察。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi cùng với địa điểm hoặc mục tiêu cụ thể. Ví dụ: 探险家 (nhà thám hiểm).

Example: 他们计划去森林探险。

Example pinyin: tā men jì huà qù sēn lín tàn xiǎn 。

Tiếng Việt: Họ dự định đi thám hiểm rừng.

探险
tàn xiǎn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thám hiểm, khám phá những nơi nguy hiểm hoặc chưa được biết đến.

To explore or venture into dangerous or unknown places.

到没有人去过或环境恶劣的地方去考察

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

探险 (tàn xiǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung