Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 探问
Pinyin: tàn wèn
Meanings: Hỏi thăm, dò hỏi thông tin một cách cẩn thận., To inquire or ask about something carefully., ①打探;探听。[例]他们一再探问此事。*②问候、询问健康或生活情况。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 扌, 罙, 口, 门
Chinese meaning: ①打探;探听。[例]他们一再探问此事。*②问候、询问健康或生活情况。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để thể hiện hành động hỏi thăm, tìm hiểu tin tức. Có thể đi kèm với đối tượng cụ thể.
Example: 他去探问朋友的病情。
Example pinyin: tā qù tàn wèn péng yǒu de bìng qíng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đi hỏi thăm tình hình bệnh của bạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hỏi thăm, dò hỏi thông tin một cách cẩn thận.
Nghĩa phụ
English
To inquire or ask about something carefully.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
打探;探听。他们一再探问此事
问候、询问健康或生活情况
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!