Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 探望
Pinyin: tàn wàng
Meanings: To visit someone, especially family or friends., Đến thăm hỏi ai đó, đặc biệt là người thân hoặc bạn bè., ①张望。[例]四处探望。*②看望(多指远道)。[例]探望朋友。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 扌, 罙, 亡, 月, 王
Chinese meaning: ①张望。[例]四处探望。*②看望(多指远道)。[例]探望朋友。
Grammar: Thường mang tính chất tình cảm hoặc xã hội.
Example: 她打算周末去探望父母。
Example pinyin: tā dǎ suàn zhōu mò qù tàn wàng fù mǔ 。
Tiếng Việt: Cô ấy định cuối tuần đi thăm bố mẹ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đến thăm hỏi ai đó, đặc biệt là người thân hoặc bạn bè.
Nghĩa phụ
English
To visit someone, especially family or friends.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
张望。四处探望
看望(多指远道)。探望朋友
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!