Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 探口而出
Pinyin: tàn kǒu ér chū
Meanings: Nói ra suy nghĩ mà không suy xét kỹ càng (ý nhấn mạnh sự thiếu thận trọng)., To blurt out thoughts without careful consideration (emphasizes lack of caution)., 犹言脱口而出。不经考虑,随口说出。
HSK Level: 6
Part of speech: cụm từ cấu trúc
Stroke count: 25
Radicals: 扌, 罙, 口, 一, 凵, 屮
Chinese meaning: 犹言脱口而出。不经考虑,随口说出。
Grammar: Cụm từ bốn chữ, thường dùng để chỉ hành vi nói năng không kiềm chế.
Example: 他一时激动,探口而出地说出了秘密。
Example pinyin: tā yì shí jī dòng , tàn kǒu ér chū dì shuō chū le mì mì 。
Tiếng Việt: Trong lúc xúc động, anh ấy đã buột miệng nói ra bí mật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói ra suy nghĩ mà không suy xét kỹ càng (ý nhấn mạnh sự thiếu thận trọng).
Nghĩa phụ
English
To blurt out thoughts without careful consideration (emphasizes lack of caution).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言脱口而出。不经考虑,随口说出。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế