Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 探伤

Pinyin: tàn shāng

Meanings: Kiểm tra vết nứt hoặc hư hỏng (trong ngành cơ khí hoặc xây dựng)., To inspect cracks or damages (in mechanics or construction)., ①探测金属材料或部件内部的裂纹或缺陷。一般用磁性、射线、超声波等仪器装置。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 扌, 罙, 亻, 力, 𠂉

Chinese meaning: ①探测金属材料或部件内部的裂纹或缺陷。一般用磁性、射线、超声波等仪器装置。

Grammar: Động từ ghép hai âm tiết, chuyên ngành kỹ thuật, liên quan đến bảo trì và sửa chữa.

Example: 工程师正在用超声波设备探伤。

Example pinyin: gōng chéng shī zhèng zài yòng chāo shēng bō shè bèi tàn shāng 。

Tiếng Việt: Kỹ sư đang dùng thiết bị siêu âm để kiểm tra vết nứt.

探伤
tàn shāng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiểm tra vết nứt hoặc hư hỏng (trong ngành cơ khí hoặc xây dựng).

To inspect cracks or damages (in mechanics or construction).

探测金属材料或部件内部的裂纹或缺陷。一般用磁性、射线、超声波等仪器装置

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

探伤 (tàn shāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung