Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 掠过
Pinyin: lüè guò
Meanings: To fly past, to swiftly pass by., Bay vút qua, lướt qua (diễn tả chuyển động nhanh chóng)., ①倾斜地打击表面,呈一角度向前,常伴以一个或一个以上的倾斜冲击和向前的跳动。[例]扔扁平小石块使之轻轻地掠过池面。*②扫过,擦过;闪过。[例]云彩掠过天空。[例]他的手指在吉它的弦上掠过。[例]掠过他的头脑。*③从……上面飞过。[例]飞机在空中掠过。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 京, 扌, 寸, 辶
Chinese meaning: ①倾斜地打击表面,呈一角度向前,常伴以一个或一个以上的倾斜冲击和向前的跳动。[例]扔扁平小石块使之轻轻地掠过池面。*②扫过,擦过;闪过。[例]云彩掠过天空。[例]他的手指在吉它的弦上掠过。[例]掠过他的头脑。*③从……上面飞过。[例]飞机在空中掠过。
Grammar: Động từ ghép hai âm tiết, thường mô tả chuyển động nhanh, thoáng qua.
Example: 一只鸟儿从天空掠过。
Example pinyin: yì zhī niǎo ér cóng tiān kōng lüè guò 。
Tiếng Việt: Một con chim bay vụt qua bầu trời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bay vút qua, lướt qua (diễn tả chuyển động nhanh chóng).
Nghĩa phụ
English
To fly past, to swiftly pass by.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
倾斜地打击表面,呈一角度向前,常伴以一个或一个以上的倾斜冲击和向前的跳动。扔扁平小石块使之轻轻地掠过池面
扫过,擦过;闪过。云彩掠过天空。他的手指在吉它的弦上掠过。掠过他的头脑
从……上面飞过。飞机在空中掠过
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!