Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 掠视
Pinyin: lüè shì
Meanings: To glance over, to skim without paying close attention., Nhìn lướt qua, quan sát sơ lược mà không chú ý kỹ., ①目光迅速一瞥。[例]侦察员掠视了一下阵前的平地。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 京, 扌, 礻, 见
Chinese meaning: ①目光迅速一瞥。[例]侦察员掠视了一下阵前的平地。
Grammar: Động từ ghép hai âm tiết, đặc biệt khi muốn miêu tả hành động đọc/xem nhanh chóng.
Example: 他只是掠视了一下报告的内容。
Example pinyin: tā zhǐ shì lüè shì le yí xià bào gào de nèi róng 。
Tiếng Việt: Anh ấy chỉ liếc qua nội dung của báo cáo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn lướt qua, quan sát sơ lược mà không chú ý kỹ.
Nghĩa phụ
English
To glance over, to skim without paying close attention.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
目光迅速一瞥。侦察员掠视了一下阵前的平地
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!