Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 掠美
Pinyin: lüè měi
Meanings: Chiếm đoạt cái đẹp, giành lấy phần tốt đẹp của người khác., To appropriate beauty or excellence belonging to others., ①夺人之美为己有;夺取别人的功绩、美名。[例]己恶而掠美为昏。——《左传·昭公十四年》。[例]这是他的手笔,我不敢掠美。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 京, 扌, 大, 𦍌
Chinese meaning: ①夺人之美为己有;夺取别人的功绩、美名。[例]己恶而掠美为昏。——《左传·昭公十四年》。[例]这是他的手笔,我不敢掠美。
Grammar: Động từ ghép hai âm tiết, thường mang ý tiêu cực về đạo đức cá nhân.
Example: 他经常掠美同事的工作成果。
Example pinyin: tā jīng cháng lüè měi tóng shì de gōng zuò chéng guǒ 。
Tiếng Việt: Anh ta thường chiếm đoạt thành quả công việc của đồng nghiệp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiếm đoạt cái đẹp, giành lấy phần tốt đẹp của người khác.
Nghĩa phụ
English
To appropriate beauty or excellence belonging to others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
夺人之美为己有;夺取别人的功绩、美名。己恶而掠美为昏。——《左传·昭公十四年》。这是他的手笔,我不敢掠美
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!