Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 掠影
Pinyin: lüè yǐng
Meanings: Hình ảnh thoáng qua, hình bóng lướt nhanh (dùng để diễn tả khoảnh khắc ngắn ngủi)., A fleeting image or shadow (used to describe brief moments)., ①一掠而过的影象。比喻不深刻的印象或指某些场面的大致的情况。[例]自然博物馆掠影。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 京, 扌, 彡, 景
Chinese meaning: ①一掠而过的影象。比喻不深刻的印象或指某些场面的大致的情况。[例]自然博物馆掠影。
Grammar: Danh từ kép, mang sắc thái biểu cảm nhẹ nhàng, phù hợp cho văn phong trữ tình.
Example: 旅行中的美好风景只留下掠影般的记忆。
Example pinyin: lǚ xíng zhōng de měi hǎo fēng jǐng zhī liú xià lüè yǐng bān de jì yì 。
Tiếng Việt: Phong cảnh tuyệt đẹp trong chuyến du lịch chỉ để lại ký ức như hình bóng thoáng qua.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hình ảnh thoáng qua, hình bóng lướt nhanh (dùng để diễn tả khoảnh khắc ngắn ngủi).
Nghĩa phụ
English
A fleeting image or shadow (used to describe brief moments).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一掠而过的影象。比喻不深刻的印象或指某些场面的大致的情况。自然博物馆掠影
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!