Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 掠夺

Pinyin: lüè duó

Meanings: To plunder, to forcibly seize property from others., Cướp bóc, chiếm đoạt tài sản của người khác bằng vũ lực., ①凭借暴力抢劫、强取货物(如在战争中)。[例]掠夺财物。[例]掠夺财产。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 京, 扌, 大, 寸

Chinese meaning: ①凭借暴力抢劫、强取货物(如在战争中)。[例]掠夺财物。[例]掠夺财产。

Grammar: Động từ ghép hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc tội phạm.

Example: 侵略者掠夺了无辜百姓的财物。

Example pinyin: qīn lüè zhě lüè duó le wú gū bǎi xìng de cái wù 。

Tiếng Việt: Kẻ xâm lược đã cướp bóc tài sản của những người dân vô tội.

掠夺
lüè duó
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cướp bóc, chiếm đoạt tài sản của người khác bằng vũ lực.

To plunder, to forcibly seize property from others.

凭借暴力抢劫、强取货物(如在战争中)。掠夺财物。掠夺财产

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...