Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 掠取
Pinyin: lüè qǔ
Meanings: Chiếm đoạt nhanh chóng và bất hợp pháp (ví dụ: cướp bóc, đánh cắp)., To plunder or seize quickly and illegally (e.g., looting, stealing)., ①见“掠夺”。[例]掠取别国的资源。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 京, 扌, 又, 耳
Chinese meaning: ①见“掠夺”。[例]掠取别国的资源。
Grammar: Động từ ghép hai âm tiết, thường mô tả hành động cưỡng đoạt hoặc chiếm giữ bằng vũ lực.
Example: 敌人掠取了村庄里的所有粮食。
Example pinyin: dí rén lüè qǔ le cūn zhuāng lǐ de suǒ yǒu liáng shí 。
Tiếng Việt: Kẻ thù đã cướp đi tất cả lương thực trong làng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiếm đoạt nhanh chóng và bất hợp pháp (ví dụ: cướp bóc, đánh cắp).
Nghĩa phụ
English
To plunder or seize quickly and illegally (e.g., looting, stealing).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“掠夺”。掠取别国的资源
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!