Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 掘进
Pinyin: jué jìn
Meanings: To dig forward (often refers to tunneling or underground excavation)., Đào tiến về phía trước (thường nói về việc đào hầm hoặc đường ngầm)., ①开凿矿山巷道。[例]地道每天掘进十米。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 屈, 扌, 井, 辶
Chinese meaning: ①开凿矿山巷道。[例]地道每天掘进十米。
Grammar: Thường được dùng trong lĩnh vực xây dựng hoặc kỹ thuật, mang nghĩa cụ thể là hành động đào xuyên qua đất đá.
Example: 工人们正在掘进新的地铁隧道。
Example pinyin: gōng rén men zhèng zài jué jìn xīn de dì tiě suì dào 。
Tiếng Việt: Công nhân đang đào tiến để xây dựng đường hầm tàu điện ngầm mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đào tiến về phía trước (thường nói về việc đào hầm hoặc đường ngầm).
Nghĩa phụ
English
To dig forward (often refers to tunneling or underground excavation).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
开凿矿山巷道。地道每天掘进十米
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!