Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: pái

Meanings: Row, line, arrange in order., Hàng, dãy, sắp xếp thứ tự., ①除去,推开:排出。排斥。排水。排外。排挤。排山倒海。排忧解难。*②摆成行列:排列。排队。排字。排印。排笔。排场。*③排成的行列:排头。前排。*④军队的编制单位,“班”的上一级。*⑤练习演戏:排戏。*⑥竹或木平摆着编扎成的水上交通工具:木排。竹排。排运。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 扌, 非

Chinese meaning: ①除去,推开:排出。排斥。排水。排外。排挤。排山倒海。排忧解难。*②摆成行列:排列。排队。排字。排印。排笔。排场。*③排成的行列:排头。前排。*④军队的编制单位,“班”的上一级。*⑤练习演戏:排戏。*⑥竹或木平摆着编扎成的水上交通工具:木排。竹排。排运。

Hán Việt reading: bài

Grammar: Có thể là danh từ chỉ thứ tự (hàng, dãy) hoặc động từ chỉ hành động sắp xếp (xếp hàng).

Example: 排队买票。

Example pinyin: pái duì mǎi piào 。

Tiếng Việt: Xếp hàng mua vé.

pái
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hàng, dãy, sắp xếp thứ tự.

bài

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Row, line, arrange in order.

除去,推开

排出。排斥。排水。排外。排挤。排山倒海。排忧解难

摆成行列

排列。排队。排字。排印。排笔。排场

排成的行列

排头。前排

军队的编制单位,“班”的上一级

练习演戏

排戏

竹或木平摆着编扎成的水上交通工具

木排。竹排。排运

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

排 (pái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung