Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 排除
Pinyin: páichú
Meanings: Loại bỏ, gạt ra ngoài, To eliminate, remove, or rule out
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 扌, 非, 余, 阝
Grammar: Động từ ghép hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng cần loại bỏ.
Example: 我们需要排除所有可能的错误。
Example pinyin: wǒ men xū yào pái chú suǒ yǒu kě néng de cuò wù 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần loại bỏ tất cả các lỗi có thể.

📷 Bút chì màu
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loại bỏ, gạt ra ngoài
Nghĩa phụ
English
To eliminate, remove, or rule out
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
