Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 排行榜

Pinyin: pái háng bǎng

Meanings: Bảng xếp hạng, Ranking chart

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 31

Radicals: 扌, 非, 亍, 彳, 旁, 木

Grammar: Chỉ danh sách các mục được sắp xếp theo tiêu chí nào đó.

Example: 这首歌进入了音乐排行榜。

Example pinyin: zhè shǒu gē jìn rù le yīn yuè pái xíng bǎng 。

Tiếng Việt: Bài hát này đã lọt vào bảng xếp hạng âm nhạc.

排行榜
pái háng bǎng
HSK 6danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bảng xếp hạng

Ranking chart

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

排行榜 (pái háng bǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung