Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 排练
Pinyin: páiliàn
Meanings: Tập luyện, diễn tập (thường dùng trong nghệ thuật), To rehearse, practice
HSK Level: 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 扌, 非, 纟
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật biểu diễn.
Example: 演员们正在排练新戏。
Example pinyin: yǎn yuán men zhèng zài pái liàn xīn xì 。
Tiếng Việt: Các diễn viên đang tập luyện vở kịch mới.

📷 Cậu bé hoặc người đàn ông chơi guitar điện trực tiếp
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tập luyện, diễn tập (thường dùng trong nghệ thuật)
Nghĩa phụ
English
To rehearse, practice
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
