Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 排练

Pinyin: pái liàn

Meanings: To rehearse before the official performance (similar to '排演')., Tập luyện trước khi biểu diễn chính thức (giống '排演')., ①在下面排演练习(戏剧、舞蹈等的一场或角色)作为正式公演的准备。[例]排练节目。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 扌, 非, 纟

Chinese meaning: ①在下面排演练习(戏剧、舞蹈等的一场或角色)作为正式公演的准备。[例]排练节目。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện với danh từ chỉ hoạt động nghệ thuật hoặc biểu diễn.

Example: 演员们正在加紧排练。

Example pinyin: yǎn yuán men zhèng zài jiā jǐn pái liàn 。

Tiếng Việt: Các diễn viên đang ráo riết tập luyện.

排练
pái liàn
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tập luyện trước khi biểu diễn chính thức (giống '排演').

To rehearse before the official performance (similar to '排演').

在下面排演练习(戏剧、舞蹈等的一场或角色)作为正式公演的准备。排练节目

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

排练 (pái liàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung