Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 排球
Pinyin: pái qiú
Meanings: The sport of volleyball., Môn thể thao bóng chuyền., ①球类运动项目之一,球场长方形,中间隔一高网,比赛双方各六人,各占球场一方,用手把球打来打去。[例]排球运动所用的球,用羊皮或人造革做壳,橡胶做胆,大小和足球相似。
HSK Level: hsk 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 扌, 非, 求, 王
Chinese meaning: ①球类运动项目之一,球场长方形,中间隔一高网,比赛双方各六人,各占球场一方,用手把球打来打去。[例]排球运动所用的球,用羊皮或人造革做壳,橡胶做胆,大小和足球相似。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, dùng để chỉ môn thể thao hoặc trái bóng chuyền trong trò chơi.
Example: 她喜欢打排球。
Example pinyin: tā xǐ huan dǎ pái qiú 。
Tiếng Việt: Cô ấy thích chơi bóng chuyền.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Môn thể thao bóng chuyền.
Nghĩa phụ
English
The sport of volleyball.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
球类运动项目之一,球场长方形,中间隔一高网,比赛双方各六人,各占球场一方,用手把球打来打去。排球运动所用的球,用羊皮或人造革做壳,橡胶做胆,大小和足球相似
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!