Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 排球
Pinyin: páiqiú
Meanings: Volleyball, Bóng chuyền (môn thể thao)
HSK Level: 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 扌, 非, 求, 王
Grammar: Danh từ đơn giản chỉ môn thể thao.
Example: 她喜欢打排球。
Example pinyin: tā xǐ huan dǎ pái qiú 。
Tiếng Việt: Cô ấy thích chơi bóng chuyền.

📷 Nữ vận động viên bóng chuyền. Hoạt động ngoại khóa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bóng chuyền (môn thể thao)
Nghĩa phụ
English
Volleyball
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
