Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 排斥

Pinyin: pái chì

Meanings: Đẩy ra, từ chối, loại trừ, To repel, reject, or exclude., ①不相容、使离开或不使进入。[例]排斥异己。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 扌, 非, 丶, 斤

Chinese meaning: ①不相容、使离开或不使进入。[例]排斥异己。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh cá nhân hoặc khoa học (ví dụ: điện từ trường).

Example: 他对这个提议完全排斥。

Example pinyin: tā duì zhè ge tí yì wán quán pái chì 。

Tiếng Việt: Anh ấy hoàn toàn từ chối đề xuất này.

排斥
pái chì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đẩy ra, từ chối, loại trừ

To repel, reject, or exclude.

不相容、使离开或不使进入。排斥异己

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

排斥 (pái chì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung