Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 排摈

Pinyin: pái bìn

Meanings: Loại bỏ, ruồng bỏ, To expel or reject., ①排斥、摈弃。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 扌, 非, 宾

Chinese meaning: ①排斥、摈弃。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang sắc thái tiêu cực, mô tả hành vi từ chối hoặc trục xuất.

Example: 那些不遵守规则的人将被排摈。

Example pinyin: nà xiē bù zūn shǒu guī zé de rén jiāng bèi pái bìn 。

Tiếng Việt: Những người không tuân thủ quy tắc sẽ bị loại bỏ.

排摈
pái bìn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loại bỏ, ruồng bỏ

To expel or reject.

排斥、摈弃

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...