Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 排挤

Pinyin: pái jǐ

Meanings: Đẩy ra ngoài, loại trừ, cạnh tranh không lành mạnh, To push out, exclude, or engage in unfair competition., ①拥挤;推挤。[例]争舟相排挤,溺死者以千数。——《陈书》。*②利用势力或手段使不利于自己的人失去地位或利益。[例]想把他的合伙人从企业排挤出去。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 扌, 非, 齐

Chinese meaning: ①拥挤;推挤。[例]争舟相排挤,溺死者以千数。——《陈书》。*②利用势力或手段使不利于自己的人失去地位或利益。[例]想把他的合伙人从企业排挤出去。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang sắc thái tiêu cực, mô tả hành vi không công bằng.

Example: 他在公司里受到同事的排挤。

Example pinyin: tā zài gōng sī lǐ shòu dào tóng shì de pái jǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy bị đồng nghiệp trong công ty loại trừ.

排挤
pái jǐ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đẩy ra ngoài, loại trừ, cạnh tranh không lành mạnh

To push out, exclude, or engage in unfair competition.

拥挤;推挤。争舟相排挤,溺死者以千数。——《陈书》

利用势力或手段使不利于自己的人失去地位或利益。想把他的合伙人从企业排挤出去

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

排挤 (pái jǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung