Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 排患解纷
Pinyin: pái huàn jiě fēn
Meanings: Loại bỏ mối nguy hiểm, hòa giải xung đột, To eliminate danger and mediate conflicts., 原指为人排除危难,解决纠纷。今指调停双方争执。同排难解纷”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 42
Radicals: 扌, 非, 串, 心, 角, 分, 纟
Chinese meaning: 原指为人排除危难,解决纠纷。今指调停双方争执。同排难解纷”。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường sử dụng trong ngữ cảnh quản lý xã hội hoặc chính trị.
Example: 政府努力排患解纷,维护社会稳定。
Example pinyin: zhèng fǔ nǔ lì pái huàn jiě fēn , wéi hù shè huì wěn dìng 。
Tiếng Việt: Chính phủ nỗ lực loại bỏ nguy hiểm và hòa giải xung đột để duy trì ổn định xã hội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loại bỏ mối nguy hiểm, hòa giải xung đột
Nghĩa phụ
English
To eliminate danger and mediate conflicts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原指为人排除危难,解决纠纷。今指调停双方争执。同排难解纷”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế