Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 排忧解难
Pinyin: pái yōu jiě nàn
Meanings: Giải quyết lo lắng, hóa giải khó khăn, To resolve worries and solve problems., 排除忧愁,解除困难。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 扌, 非, 尤, 忄, 角, 又, 隹
Chinese meaning: 排除忧愁,解除困难。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, mang ý nghĩa tích cực, nhấn mạnh tinh thần hỗ trợ lẫn nhau.
Example: 朋友之间应该互相排忧解难。
Example pinyin: péng yǒu zhī jiān yīng gāi hù xiāng pái yōu jiě nàn 。
Tiếng Việt: Bạn bè nên hỗ trợ nhau giải quyết lo lắng và khó khăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giải quyết lo lắng, hóa giải khó khăn
Nghĩa phụ
English
To resolve worries and solve problems.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
排除忧愁,解除困难。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế