Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 排山压卵
Pinyin: pái shān yā luǎn
Meanings: Lật núi đè trứng - Mô tả sự chênh lệch về lực lượng rõ ràng, thế yếu không thể chống lại, To crush an egg with a mountain - Describes an obvious disparity in strength where the weaker side cannot resist., 比喻事情极容易成功,毫不费力。[出处]《晋书·杜有道妻严氏传》“亦由排山压卵,以汤沃雪耳。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 扌, 非, 山, 厂, 圡, 卪
Chinese meaning: 比喻事情极容易成功,毫不费力。[出处]《晋书·杜有道妻严氏传》“亦由排山压卵,以汤沃雪耳。”
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường dùng để hình dung sức mạnh vượt trội của một bên so với bên kia.
Example: 敌人面对我军的强大攻势,如同排山压卵。
Example pinyin: dí rén miàn duì wǒ jūn de qiáng dà gōng shì , rú tóng pái shān yā luǎn 。
Tiếng Việt: Kẻ thù đối mặt với đợt tấn công mạnh mẽ của quân ta, giống như núi đè trứng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lật núi đè trứng - Mô tả sự chênh lệch về lực lượng rõ ràng, thế yếu không thể chống lại
Nghĩa phụ
English
To crush an egg with a mountain - Describes an obvious disparity in strength where the weaker side cannot resist.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻事情极容易成功,毫不费力。[出处]《晋书·杜有道妻严氏传》“亦由排山压卵,以汤沃雪耳。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế