Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 排射

Pinyin: pái shè

Meanings: Bắn liên tiếp, bắn hàng loạt, To fire in volleys or barrages., ①许多火器同时向一个目标射击。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 扌, 非, 寸, 身

Chinese meaning: ①许多火器同时向一个目标射击。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh quân sự, mô tả hành động bắn súng hoặc pháo kích với số lượng lớn.

Example: 士兵们开始对敌方阵地进行排射。

Example pinyin: shì bīng men kāi shǐ duì dí fāng zhèn dì jìn xíng pái shè 。

Tiếng Việt: Các binh sĩ bắt đầu bắn hàng loạt vào vị trí của địch.

排射
pái shè
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bắn liên tiếp, bắn hàng loạt

To fire in volleys or barrages.

许多火器同时向一个目标射击

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...