Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 排定

Pinyin: pái dìng

Meanings: Xếp đặt, sắp xếp theo kế hoạch, To schedule or arrange according to a plan., ①安置于固定或永久状态中。[例]排定继承王位的次序。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 扌, 非, 宀, 𤴓

Chinese meaning: ①安置于固定或永久状态中。[例]排定继承王位的次序。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng với các danh từ chỉ thời gian, sự kiện.

Example: 我们已经排定了下周的会议时间。

Example pinyin: wǒ men yǐ jīng pái dìng le xià zhōu de huì yì shí jiān 。

Tiếng Việt: Chúng tôi đã sắp xếp thời gian họp vào tuần tới.

排定 - pái dìng
排定
pái dìng

📷 Chiến lược tìm nguồn cung ứng

排定
pái dìng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xếp đặt, sắp xếp theo kế hoạch

To schedule or arrange according to a plan.

安置于固定或永久状态中。排定继承王位的次序

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...