Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 排名
Pinyin: páimíng
Meanings: Xếp hạng, vị trí trong bảng xếp hạng, Ranking, position in a list
HSK Level: 3
Part of speech: other
Stroke count: 17
Radicals: 扌, 非, 口, 夕
Grammar: Có thể làm danh từ ('xếp hạng') hoặc động từ ('xếp hạng cho').
Example: 他的成绩在全国排名前十。
Example pinyin: tā de chéng jì zài quán guó pái míng qián shí 。
Tiếng Việt: Thành tích của anh ấy nằm trong top 10 toàn quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xếp hạng, vị trí trong bảng xếp hạng
Nghĩa phụ
English
Ranking, position in a list
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
