Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 排名

Pinyin: pái míng

Meanings: Xếp hạng, Ranking

HSK Level: hsk 3

Part of speech: other

Stroke count: 17

Radicals: 扌, 非, 口, 夕

Grammar: Dùng để chỉ vị trí trong bảng xếp hạng hoặc thứ tự ưu tiên.

Example: 他的成绩排名第二。

Example pinyin: tā de chéng jì pái míng dì èr 。

Tiếng Việt: Thành tích của anh ấy đứng thứ hai.

排名
pái míng
HSK 3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xếp hạng

Ranking

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...