Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 掐
Pinyin: qiā
Meanings: Bóp chặt, véo, To pinch, to squeeze tightly., ①见“撺掇”(cuānduo)、“掂掇”(diānduo)。*②另见duō。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 扌, 臽
Chinese meaning: ①见“撺掇”(cuānduo)、“掂掇”(diānduo)。*②另见duō。
Hán Việt reading: kháp
Grammar: Là động từ biểu đạt hành động bóp hoặc véo, thường kết hợp với danh từ chỉ bộ phận cơ thể người hoặc động vật.
Example: 她轻轻地掐了一下他的脸。
Example pinyin: tā qīng qīng dì qiā le yí xià tā de liǎn 。
Tiếng Việt: Cô ấy nhẹ nhàng véo má anh ta.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bóp chặt, véo
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
kháp
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To pinch, to squeeze tightly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“撺掇”(cuānduo)、“掂掇”(diānduo)
另见duō
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!