Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 掏槽
Pinyin: tāo cáo
Meanings: Đào rãnh, tạo hố để chứa nước hoặc đặt vật gì đó (thường dùng trong xây dựng)., To dig a trench or create a groove for water or placing objects (commonly used in construction)., ①在煤矿底部截槽或底部掏槽。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 匋, 扌, 曹, 木
Chinese meaning: ①在煤矿底部截槽或底部掏槽。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh xây dựng hoặc kỹ thuật.
Example: 工人们正在掏槽以便排水。
Example pinyin: gōng rén men zhèng zài tāo cáo yǐ biàn pái shuǐ 。
Tiếng Việt: Công nhân đang đào rãnh để thoát nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đào rãnh, tạo hố để chứa nước hoặc đặt vật gì đó (thường dùng trong xây dựng).
Nghĩa phụ
English
To dig a trench or create a groove for water or placing objects (commonly used in construction).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在煤矿底部截槽或底部掏槽
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!